Trang chủ002378 • SHE
add
Chongyi Zhangyuan Tungsten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,73 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T CNY
Số lượng trung bình
20,06 Tr
Tỷ số P/E
46,58
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,17 Tr | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 70,27 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -21,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,85 Tr | -2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,18 Tr | -25,19% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 2,02% |
Tổng nợ | 2,84 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,57 Tr | -17,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,03 Tr | -379,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,67 Tr | -140,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,43 Tr | -84,37% |
Dòng tiền tự do | 110,17 Tr | -55,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.849