Trang chủ002380 • SHE
add
Nanjing Sciyon Wisdom Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,93 ¥ - 24,39 ¥
Phạm vi một năm
14,78 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,66 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 99,37 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | 42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,45 Tr | 40,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 41,63% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 11,01% |
Tổng nợ | 1,46 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | 42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 Tr | 90,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,72 Tr | -53,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | -66,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,28 Tr | -22,90% |
Dòng tiền tự do | -11,56 Tr | 88,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
2.029