Trang chủ002382 • SHE
add
Blue Sail Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 7,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 290,73 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | -59,61 Tr | 49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | 59,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,98 Tr | 127,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 66,25% |
Tổng tài sản | 16,98 T | 10,65% |
Tổng nợ | 7,01 T | 29,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,61 Tr | 49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,87 Tr | 152,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,04 Tr | -45,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 745,58 Tr | 1.436,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 577,78 Tr | 407,06% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -33,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
8.094