Trang chủ002383 • SHE
add
Beijing UniStrong Sci & Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 9,08 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 11,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
28,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,37 Tr | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 112,94 Tr | -16,09% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 108,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 106,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,25 Tr | 278,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,56 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -18,49% |
Tổng nợ | 1,30 T | -26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 108,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | -16,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,16 Tr | -11.325,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,99 Tr | 123,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,93 Tr | 111,09% |
Dòng tiền tự do | -43,23 Tr | -186,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.740