Trang chủ002383 • SHE
add
Beijing UniStrong Sci & Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,56 ¥ - 9,13 ¥
Phạm vi một năm
4,78 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T CNY
Số lượng trung bình
48,06 Tr
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,35 Tr | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 129,42 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | -5,98 Tr | 64,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | 61,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,39 Tr | -71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,04 Tr | 28,64% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -18,36% |
Tổng nợ | 1,22 T | -48,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,98 Tr | 64,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,92 Tr | -28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 Tr | -39,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,35 Tr | 41,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,11 Tr | 57,90% |
Dòng tiền tự do | -18,87 Tr | -104,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.157