Trang chủ002384 • SHE
add
Suzhou Dongshan Precisin Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,36 ¥ - 25,79 ¥
Phạm vi một năm
13,19 ¥ - 37,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,13 T CNY
Số lượng trung bình
67,60 Tr
Tỷ số P/E
25,55
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 509,66 Tr | -43,61% |
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | -97,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -96,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 44,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 46,01 T | 3,70% |
Tổng nợ | 27,13 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | -97,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 44,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -271,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,50 Tr | 89,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,41 Tr | 130,13% |
Dòng tiền tự do | 2,73 T | 13,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
22.558