Trang chủ002385 • SHE
add
Beijing Dabeinong Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,10 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 5,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T CNY
Số lượng trung bình
150,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 861,71 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 212,31 Tr | 116,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 118,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 111,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,39 Tr | 648,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -11,71% |
Tổng tài sản | 29,14 T | -2,18% |
Tổng nợ | 18,49 T | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,31 Tr | 116,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 289,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,71 Tr | 80,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -1.432,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,88 Tr | 88,32% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | -2,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18.465