Trang chủ002386 • SHE
add
Yibin Tianyuan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,55 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 5,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
20,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,0054%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 131,97 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 73,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,64 Tr | 121,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -14,10% |
Tổng tài sản | 20,20 T | 4,90% |
Tổng nợ | 12,57 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 73,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,25 Tr | 4,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,95 Tr | -41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,08 Tr | -86,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,88 Tr | -129,63% |
Dòng tiền tự do | -931,64 Tr | -25,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
4.982