Trang chủ002386 • SHE
add
Yibin Tianyuan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 5,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
19,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 169,03 Tr | 24,77% |
Thu nhập ròng | -108,33 Tr | -823,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -923,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | -95,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -30,49% |
Tổng tài sản | 20,16 T | -1,02% |
Tổng nợ | 12,11 T | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,33 Tr | -823,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,91 Tr | -64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,59 Tr | 37,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,70 Tr | 67,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,17 Tr | 55,56% |
Dòng tiền tự do | -339,46 Tr | 20,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
4.982