Trang chủ002387 • SHE
add
Visionox Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 12,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T CNY
Số lượng trung bình
38,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 439,10 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | -546,24 Tr | 37,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,57 | 43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,63 Tr | 89,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 T | 70,52% |
Tổng tài sản | 40,75 T | 8,54% |
Tổng nợ | 31,53 T | 29,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,24 Tr | 37,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,56 Tr | 10,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,98 Tr | 103,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | -368,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -533,20% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -306,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.852