Trang chủ002387 • SHE
add
Visionox Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,41 ¥ - 8,57 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T CNY
Số lượng trung bình
27,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 615,14 Tr | 23,61% |
Thu nhập ròng | -708,38 Tr | 40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,03 | 48,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -223,20 Tr | 72,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | -11,79% |
Tổng tài sản | 38,09 T | -2,58% |
Tổng nợ | 30,34 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,38 Tr | 40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,53 Tr | -107,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -290,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 T | 230,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,88 Tr | -106,83% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 179,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.342