Trang chủ002387 • SHE
add
Visionox Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,24 ¥ - 10,56 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,26 T CNY
Số lượng trung bình
89,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 34,22% |
Chi phí hoạt động | 473,77 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | -620,37 Tr | 31,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,42 | 48,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 Tr | 107,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 T | 33,47% |
Tổng tài sản | 38,32 T | 0,90% |
Tổng nợ | 29,83 T | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,37 Tr | 31,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -669,69 Tr | -179,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,94 Tr | 59,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 708,03 Tr | 145,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,61 Tr | 60,67% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | -1.367,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.852