Trang chủ002389 • SHE
add
Aerospace CH UAV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,19 ¥ - 18,47 ¥
Phạm vi một năm
11,92 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 T CNY
Số lượng trung bình
19,22 Tr
Tỷ số P/E
203,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 147,68 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | 82,01 Tr | 607,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 535,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,49 Tr | -26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -7,32% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 2,95% |
Tổng nợ | 2,73 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,01 Tr | 607,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,08 Tr | -65,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,49 Tr | 190,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,13 Tr | -71,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,18 Tr | -44,89% |
Dòng tiền tự do | 817,91 Tr | -12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932