Trang chủ002389 • SHE
add
Aerospace CH UAV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,83 ¥ - 19,60 ¥
Phạm vi một năm
11,52 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 T CNY
Số lượng trung bình
50,20 Tr
Tỷ số P/E
748,56
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,23 Tr | -53,19% |
Chi phí hoạt động | 105,31 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | -59,85 Tr | -315,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,06 | -559,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 Tr | -89,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 17,41% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 0,93% |
Tổng nợ | 1,96 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,85 Tr | -315,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | 98,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,45 Tr | 95,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,34 Tr | 1.860,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,14 Tr | 132,46% |
Dòng tiền tự do | -265,72 Tr | 36,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.113