Trang chủ002389 • SHE
add
Aerospace CH UAV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,72 ¥ - 18,61 ¥
Phạm vi một năm
11,52 ¥ - 20,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 T CNY
Số lượng trung bình
21,24 Tr
Tỷ số P/E
167,98
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,09 Tr | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 102,73 Tr | -3,64% |
Thu nhập ròng | 63,46 Tr | -33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | -24,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,42 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 2,13% |
Tổng nợ | 1,88 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,46 Tr | -33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,00 Tr | 29,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,04 Tr | -172,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,45 Tr | -69,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,26 Tr | -819,09% |
Dòng tiền tự do | -101,72 Tr | 54,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.113