Trang chủ002390 • SHE
add
Guizhou Xinbang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,34 ¥ - 3,42 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
20,13 Tr
Tỷ số P/E
64,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 183,80 Tr | -20,94% |
Thu nhập ròng | -75,21 Tr | -284,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | -306,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,02 Tr | -28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 26,00% |
Tổng tài sản | 9,03 T | -2,34% |
Tổng nợ | 2,01 T | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,21 Tr | -284,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,12 Tr | 228,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,89 Tr | -124,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,22 Tr | 110,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,45 Tr | 190,11% |
Dòng tiền tự do | 416,24 Tr | 57,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
5.059