Trang chủ002391 • SHE
add
Jiangsu Changqing Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,25 ¥ - 5,40 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 5,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
17,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,05 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 99,81 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 111,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 96,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,07 Tr | 1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 54,73% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 9,57% |
Tổng nợ | 5,20 T | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 111,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,08 Tr | -72,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,64 Tr | -124,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 897,24 Tr | 133,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,43 Tr | 4.752,48% |
Dòng tiền tự do | -400,09 Tr | 30,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
2.298