Trang chủ002391 • SHE
add
Jiangsu Changqing Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 7,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
19,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 82,00 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 25,59 Tr | 122,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 107,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,97 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 111,21% |
Tổng tài sản | 9,71 T | 12,78% |
Tổng nợ | 5,46 T | 29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,59 Tr | 122,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 576,80 Tr | 34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,64 Tr | -33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,91 Tr | 46,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,47 Tr | 177,69% |
Dòng tiền tự do | 248,07 Tr | 85,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.298