Trang chủ002392 • SHE
add
Beijing Lier High Temperatr Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,82 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
19,77 Tr
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 174,91 Tr | -10,26% |
Thu nhập ròng | 130,52 Tr | 15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,35 Tr | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 55,54% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 14,78% |
Tổng nợ | 3,72 T | 29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,52 Tr | 15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,91 Tr | -41,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,21 Tr | -83,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,94 Tr | 723,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,03 Tr | 430,84% |
Dòng tiền tự do | 485,53 Tr | 130,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.117