Trang chủ002393 • SHE
add
Tianjin Lisheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,18 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
14,10 ¥ - 19,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,84 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 178,62 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 55,28 Tr | -6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | -7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,18 Tr | -0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 5,78 T | -4,93% |
Tổng nợ | 946,84 Tr | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,28 Tr | -6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,61 N | -101,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,68 Tr | 3.477,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,89 Tr | 54,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,81 Tr | 438,87% |
Dòng tiền tự do | -192,33 Tr | -41,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.604