Trang chủ002393 • SHE
add
Tianjin Lisheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,26 ¥ - 25,91 ¥
Phạm vi một năm
14,10 ¥ - 28,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
18,91 Tr
Tỷ số P/E
36,28
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,67 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 184,38 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 287,65 Tr | 565,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,53 | 599,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,68 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -3,99% |
Tổng tài sản | 5,95 T | -1,60% |
Tổng nợ | 916,06 Tr | -17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,65 Tr | 565,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,81 Tr | 409,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,75 Tr | -9,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,25 Tr | -700,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,20 Tr | -18,50% |
Dòng tiền tự do | -145,85 Tr | -235,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.604