Trang chủ002393 • SHE
add
Tianjin Lisheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,81 ¥ - 18,86 ¥
Phạm vi một năm
12,61 ¥ - 20,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,13 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 144,72 Tr | 26,91% |
Thu nhập ròng | 66,90 Tr | -73,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,97 | -75,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,05 Tr | -60,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 6,85% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 8,18% |
Tổng nợ | 1,01 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,90 Tr | -73,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,25 Tr | 382,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -101,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,18 Tr | -87.544,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,85 Tr | -111,05% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | 83,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.328