Trang chủ002395 • SHE
add
Wuxi Double Elephant Mcr Fbr Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,77 ¥ - 16,16 ¥
Phạm vi một năm
9,01 ¥ - 23,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
47,18
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,02 Tr | 45,61% |
Chi phí hoạt động | 42,94 Tr | 42,77% |
Thu nhập ròng | 31,98 Tr | 152,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 73,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,11 Tr | 88,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,09 Tr | -39,48% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 6,05% |
Tổng nợ | 1,40 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,98 Tr | 152,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 Tr | -60,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,96 Tr | 83,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,43 Tr | 54,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 Tr | 73,37% |
Dòng tiền tự do | -31,61 Tr | 48,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
520