Trang chủ002395 • SHE
add
Wuxi Double Elephant Mcr Fbr Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,05 ¥ - 15,40 ¥
Phạm vi một năm
9,01 ¥ - 23,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
56,81
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,47 Tr | 43,68% |
Chi phí hoạt động | 30,43 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,19 Tr | 16,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,47 Tr | -36,93% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 7,61% |
Tổng nợ | 1,41 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,55 Tr | -21,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 82,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,31 Tr | -2,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,28 Tr | 9,91% |
Dòng tiền tự do | 75,83 Tr | 25,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
520