Trang chủ002396 • SHE
add
Fujian Star-net Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,47 ¥ - 20,59 ¥
Phạm vi một năm
12,04 ¥ - 21,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 T CNY
Số lượng trung bình
30,33 Tr
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -13,97% |
Thu nhập ròng | 137,62 Tr | 31,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,46 Tr | 69,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -16,51% |
Tổng tài sản | 16,15 T | 9,87% |
Tổng nợ | 6,82 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,62 Tr | 31,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 925,93 Tr | 5,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,48 Tr | -1.076,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -614,58 Tr | -84,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,70 Tr | -234,01% |
Dòng tiền tự do | 260,41 Tr | 204,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
12.492