Trang chủ002399 • SHE
add
Shenzhen Hepalink Pharma Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,87 ¥ - 11,00 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 T CNY
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
24,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 235,51 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | 156,59 Tr | 1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,04 Tr | -34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 23,84% |
Tổng tài sản | 17,55 T | -7,04% |
Tổng nợ | 5,21 T | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,59 Tr | 1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,03 Tr | -38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,55 Tr | -297,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,60 Tr | 103,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,64 Tr | -7,03% |
Dòng tiền tự do | 358,57 Tr | -42,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.926