Trang chủ002400 • SHE
add
Guangdong Advertising Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,01 ¥ - 8,63 ¥
Phạm vi một năm
4,48 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T CNY
Số lượng trung bình
290,59 Tr
Tỷ số P/E
92,78
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 67,19% |
Chi phí hoạt động | 209,86 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | 32,19 Tr | 144,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,95 Tr | -17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,67 Tr | 93,66% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 5,83% |
Tổng nợ | 4,16 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,19 Tr | 144,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,89 Tr | 79,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | -102,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,31 Tr | -205,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,32 Tr | -31,79% |
Dòng tiền tự do | -392,77 Tr | 51,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.991