Trang chủ002401 • SHE
add
COSCO SHIPPING Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,36 ¥ - 14,79 ¥
Phạm vi một năm
12,21 ¥ - 21,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
20,27 Tr
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,32 Tr | 25,52% |
Chi phí hoạt động | 83,47 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -472,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -396,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,85 Tr | -186,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -3,67% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -6,75% |
Tổng nợ | 1,20 T | -19,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -472,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,11 Tr | 1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 95,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,07 Tr | 481,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,07 Tr | 12,25% |
Dòng tiền tự do | 331,60 Tr | 7,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.016