Trang chủ002402 • SHE
add
Shenzhen H&T Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
8,66 ¥ - 14,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T CNY
Số lượng trung bình
17,57 Tr
Tỷ số P/E
29,90
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 32,41% |
Chi phí hoạt động | 342,08 Tr | 26,99% |
Thu nhập ròng | 101,41 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -31,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,81 Tr | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | — |
Tổng tài sản | 11,19 T | — |
Tổng nợ | 5,94 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 931,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,41 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,06 Tr | -68,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,13 Tr | -151,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,65 Tr | 572,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,55 Tr | -48,59% |
Dòng tiền tự do | 44,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
7.556