Trang chủ002402 • SHE
add
Shenzhen H&T Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ¥ - 19,84 ¥
Phạm vi một năm
8,66 ¥ - 25,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T CNY
Số lượng trung bình
45,64 Tr
Tỷ số P/E
41,86
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 30,44% |
Chi phí hoạt động | 317,38 Tr | 44,04% |
Thu nhập ròng | 169,40 Tr | 75,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 34,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,06 Tr | 49,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 24,43% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 16,83% |
Tổng nợ | 6,46 T | 30,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,40 Tr | 75,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,92 Tr | 145,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,46 Tr | 37,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,70 Tr | 18,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,88 Tr | 149,09% |
Dòng tiền tự do | -183,71 Tr | 33,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
9.027