Trang chủ002402 • SHE
add
Shenzhen H&T Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,91 ¥ - 18,88 ¥
Phạm vi một năm
8,66 ¥ - 24,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 T CNY
Số lượng trung bình
129,44 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 278,63 Tr | 34,38% |
Thu nhập ròng | 157,38 Tr | 11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,10 Tr | 27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 10,00% |
Tổng tài sản | 11,70 T | 26,64% |
Tổng nợ | 6,33 T | 56,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 931,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,38 Tr | 11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,41 Tr | 609,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,40 Tr | -123,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,56 Tr | -305,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,51 Tr | -113,41% |
Dòng tiền tự do | -382,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
7.556