Trang chủ002403 • SHE
add
Aishida Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,85 ¥ - 14,09 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 24,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
17,15 Tr
Tỷ số P/E
10.556,39
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,24 Tr | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 161,61 Tr | -14,79% |
Thu nhập ròng | -30,36 Tr | 11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,40 | 6,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,58 Tr | 40,87% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 11,72% |
Tổng nợ | 1,96 T | -36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,36 Tr | 11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 Tr | 94,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,37 Tr | 60,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,75 Tr | 37,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,26 Tr | 96,63% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -668,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.794