Trang chủ002403 • SHE
add
Aishida Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 14,27 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 16,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T CNY
Số lượng trung bình
25,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,47 Tr | 28,86% |
Chi phí hoạt động | 226,06 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 106,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 105,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,56 Tr | 439,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,18 Tr | -55,63% |
Tổng tài sản | 4,79 T | -6,87% |
Tổng nợ | 3,14 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 106,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | 93,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,32 Tr | 41,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,58 Tr | -210,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,03 Tr | -454,63% |
Dòng tiền tự do | -171,78 Tr | 16,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.936