Trang chủ002405 • SHE
add
NavInfo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,72 ¥ - 9,49 ¥
Phạm vi một năm
5,55 ¥ - 10,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,89 T CNY
Số lượng trung bình
109,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,56 Tr | 20,91% |
Chi phí hoạt động | 463,96 Tr | -12,88% |
Thu nhập ròng | -185,88 Tr | 3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 | 19,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,01 Tr | -2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -9,31% |
Tổng tài sản | 12,09 T | -9,82% |
Tổng nợ | 2,48 T | 25,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,88 Tr | 3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,22 Tr | 186,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,09 Tr | -1,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 Tr | -37,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 Tr | 104,80% |
Dòng tiền tự do | 93,50 Tr | 167,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.898