Trang chủ002405 • SHE
add
NavInfo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,21 ¥ - 9,68 ¥
Phạm vi một năm
5,55 ¥ - 11,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 T CNY
Số lượng trung bình
143,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,17 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 408,45 Tr | -23,25% |
Thu nhập ròng | -131,01 Tr | 34,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 | 37,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,96 Tr | 70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -22,27% |
Tổng tài sản | 11,76 T | -12,22% |
Tổng nợ | 2,34 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,01 Tr | 34,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,98 Tr | -128,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,63 Tr | -37,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,82 Tr | -852,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,03 Tr | -643,38% |
Dòng tiền tự do | -455,45 Tr | -121,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.898