Trang chủ002406 • SHE
add
Xuchang Yuandong Drive Shaft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ¥ - 7,41 ¥
Phạm vi một năm
4,54 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
45,31 Tr
Tỷ số P/E
44,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,02 Tr | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 56,92 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,81 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 0,91% |
Tổng nợ | 692,70 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,98 Tr | -52,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,01 Tr | 774,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,91 Tr | -14,85% |
Dòng tiền tự do | -80,32 Tr | -597,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.059