Trang chủ002406 • SHE
add
Xuchang Yuandong Drive Shaft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
26,54 Tr
Tỷ số P/E
42,05
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,94 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 49,60 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | 27,71 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,68 Tr | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -24,00% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -0,45% |
Tổng nợ | 828,79 Tr | -39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,71 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,16 Tr | -59,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 Tr | -105,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,44 Tr | -91,61% |
Dòng tiền tự do | 84,74 Tr | -81,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.119