Trang chủ002407 • SHE
add
Do-Fluoride New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,36 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 14,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 T CNY
Số lượng trung bình
14,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 232,00 Tr | 128,39% |
Thu nhập ròng | 64,73 Tr | 69,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 73,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,88 Tr | 1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | -4,77% |
Tổng tài sản | 24,14 T | 7,57% |
Tổng nợ | 13,11 T | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,73 Tr | 69,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,69 Tr | 67,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,40 Tr | 19,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 819,36 Tr | -13,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,47 Tr | 219,70% |
Dòng tiền tự do | -497,28 Tr | 56,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
7.549