Trang chủ002407 • SHE
add
Do-Fluoride New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,40 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 16,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T CNY
Số lượng trung bình
21,15 Tr
Tỷ số P/E
40,30
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -11,21% |
Chi phí hoạt động | 211,38 Tr | -34,20% |
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | -80,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -78,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,46 Tr | -32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | 28,02% |
Tổng tài sản | 22,68 T | 16,17% |
Tổng nợ | 11,24 T | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | -80,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,79 Tr | -117,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,84 Tr | 15,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,84 Tr | 153,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,04 Tr | -209,74% |
Dòng tiền tự do | 164,16 Tr | 259,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
7.864