Trang chủ002408 • SHE
add
ZIBO QIXIANG TENGDA CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,44 ¥ - 4,52 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 T CNY
Số lượng trung bình
21,17 Tr
Tỷ số P/E
445,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 290,43 Tr | 610,78% |
Thu nhập ròng | -164,80 Tr | 71,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 72,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,11 Tr | -23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -6,67% |
Tổng tài sản | 25,36 T | -5,30% |
Tổng nợ | 13,48 T | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,80 Tr | 71,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,35 Tr | 142,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,91 Tr | -123,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,91 Tr | 106,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,41 Tr | 111,17% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -49,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.514