Trang chủ002408 • SHE
add
ZIBO QIXIANG TENGDA CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,31 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 T CNY
Số lượng trung bình
18,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,25 T | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 161,19 Tr | -64,45% |
Thu nhập ròng | 106,85 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 613,29 Tr | -12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | -37,56% |
Tổng tài sản | 26,18 T | -12,13% |
Tổng nợ | 14,02 T | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,85 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 531,40 Tr | 125,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,63 Tr | -106,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,99 Tr | -122,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,19 Tr | -75,16% |
Dòng tiền tự do | -139,93 Tr | -107,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.000