Trang chủ002408 • SHE
add
ZIBO QIXIANG TENGDA CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,22 T CNY
Số lượng trung bình
15,01 Tr
Tỷ số P/E
1.375,74
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 274,09 Tr | -33,75% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -83,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -83,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,31 Tr | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -14,02% |
Tổng tài sản | 25,48 T | -4,30% |
Tổng nợ | 13,57 T | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -83,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,09 Tr | -31,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,98 Tr | 58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,94 Tr | -138,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,38 Tr | -158,99% |
Dòng tiền tự do | -687,95 Tr | -23,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.514