Trang chủ002410 • SHE
add
Glodon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,74 ¥ - 15,18 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 16,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,86 T CNY
Số lượng trung bình
41,74 Tr
Tỷ số P/E
97,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 0,17% |
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | 125,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 124,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,53 Tr | 319,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 3,92% |
Tổng tài sản | 10,23 T | -4,16% |
Tổng nợ | 4,15 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | 125,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 25,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 415,37 Tr | 1.441,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,07 Tr | -374,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 41,30% |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | 28,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.463