Trang chủ002410 • SHE
add
Glodon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ¥ - 13,28 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 20,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,76 T CNY
Số lượng trung bình
58,70 Tr
Tỷ số P/E
339,41
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -16,13% |
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | 59,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,44 Tr | -0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -7,14% |
Tổng tài sản | 9,95 T | -6,58% |
Tổng nợ | 3,44 T | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | 59,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,93 Tr | 87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,13 Tr | -563,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,63 Tr | 193,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,80 Tr | -36,81% |
Dòng tiền tự do | -686,58 Tr | -32,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.349