Trang chủ002412 • SHE
add
Hunan Hansen Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,59 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 6,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
18,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,29 Tr | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 139,76 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | -80,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -81,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,59 Tr | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,95 Tr | 52,64% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 6,53% |
Tổng nợ | 352,81 Tr | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | -80,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,41 Tr | 140,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,78 Tr | -6.777,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,48 N | -119,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,73 Tr | -267,90% |
Dòng tiền tự do | 16,98 Tr | 235,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
1.675