Trang chủ002413 • SHE
add
Beijing LeiKe Defense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,19 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T CNY
Số lượng trung bình
27,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,78 Tr | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 103,07 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | -36,82 Tr | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,22 | -31,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,33 Tr | 8,06% |
Tổng tài sản | 4,77 T | -5,07% |
Tổng nợ | 1,33 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,82 Tr | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,37 Tr | -612,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,74 Tr | 20,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,81 Tr | 83,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,88 Tr | 11,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.655