Trang chủ002414 • SHE
add
Wuhan Guide Infrared Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,62 ¥
Phạm vi một năm
5,54 ¥ - 9,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,86 T CNY
Số lượng trung bình
31,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,17 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 354,82 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | -497,40 Tr | -128,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,49 | -111,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,34 Tr | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,57 Tr | -61,44% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 7,12% |
Tổng nợ | 2,91 T | 58,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,40 Tr | -128,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,79 Tr | -65,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -462,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,17 Tr | 126,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,33 Tr | -383,74% |
Dòng tiền tự do | 495,17 Tr | -32,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.012