Trang chủ002414 • SHE
add
Wuhan Guide Infrared Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
4,65 ¥ - 9,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,82 T CNY
Số lượng trung bình
73,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,68 Tr | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 269,51 Tr | 23,77% |
Thu nhập ròng | 32,24 Tr | -58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -65,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,47 Tr | -0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 9,51 T | 8,32% |
Tổng nợ | 2,70 T | 50,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,24 Tr | -58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,55 Tr | 120,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,53 Tr | -2,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,42 Tr | 31,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,52 Tr | 181,70% |
Dòng tiền tự do | -104,01 Tr | 83,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.012