Trang chủ002416 • SHE
add
Shenzhen Aisidi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,32 ¥ - 11,58 ¥
Phạm vi một năm
8,30 ¥ - 21,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T CNY
Số lượng trung bình
17,86 Tr
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 T | -41,18% |
Chi phí hoạt động | 428,17 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 126,11 Tr | -24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 26,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,85 Tr | -36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 12,06 T | -20,29% |
Tổng nợ | 5,42 T | -36,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,11 Tr | -24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,24 Tr | 149,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,72 Tr | -10.375,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,66 Tr | -124,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,78 Tr | 159,90% |
Dòng tiền tự do | 609,74 Tr | 147,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
3.631