Trang chủ002419 • SHE
add
Rainbow Digital Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 6,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
23,06 Tr
Tỷ số P/E
52,91
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -5,57% |
Thu nhập ròng | -35,51 Tr | -457,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,63 Tr | -85,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -64,76% |
Tổng tài sản | 26,69 T | -7,73% |
Tổng nợ | 22,54 T | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,51 Tr | -457,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,97 Tr | -45,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 921,12 Tr | 384,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,90 Tr | -10,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 112,21% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | -154,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
13.945