Trang chủ002420 • KRX
add
Century Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ₩ - 5.110,00 ₩
Phạm vi một năm
4.735,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,82 T KRW
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 890,22 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | 9,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,90 | 9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,98 Tr | 57,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -25,41% |
Tổng tài sản | 43,90 T | -2,73% |
Tổng nợ | 19,79 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | 9,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,37 Tr | -15,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 T | 71,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,98 Tr | 452,48% |
Dòng tiền tự do | -462,89 Tr | -52,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
50