Trang chủ002421 • SHE
add
Shenzhen Das Intellitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
2,09 ¥ - 3,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
88,32 Tr
Tỷ số P/E
125,88
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,20 Tr | -25,97% |
Chi phí hoạt động | 146,24 Tr | -20,44% |
Thu nhập ròng | 38,68 Tr | 31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 77,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,37 Tr | 43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 7,34% |
Tổng tài sản | 9,54 T | 1,46% |
Tổng nợ | 5,95 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,68 Tr | 31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | 96,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,59 Tr | 114,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,68 Tr | 135,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,06 Tr | 110,25% |
Dòng tiền tự do | -367,17 Tr | 13,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.431