Trang chủ002421 • SHE
add
Shenzhen Das Intellitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,36 ¥
Phạm vi một năm
2,09 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T CNY
Số lượng trung bình
54,05 Tr
Tỷ số P/E
272,95
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 199,63 Tr | -31,65% |
Thu nhập ròng | -22,11 Tr | -358,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -380,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,20 Tr | 1.162,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -5,78% |
Tổng tài sản | 9,64 T | -0,31% |
Tổng nợ | 6,07 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,11 Tr | -358,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,42 Tr | -8,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,94 Tr | 144,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,46 Tr | -233,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,94 Tr | -14,93% |
Dòng tiền tự do | 362,51 Tr | -24,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
2.279