Trang chủ002426 • SHE
add
Suzhou Victory Precision Manufctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,53 ¥ - 2,81 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 3,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
195,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,10 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 102,86 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -45,25 Tr | 9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | 6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,94 Tr | 22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,81 Tr | 23,26% |
Tổng tài sản | 7,31 T | -8,78% |
Tổng nợ | 4,02 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,25 Tr | 9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,07 Tr | -585,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,64 Tr | 33,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,12 Tr | 111,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,17 Tr | 52,17% |
Dòng tiền tự do | -330,56 Tr | 15,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
3.070