Trang chủ002426 • SHE
add
Suzhou Victory Precision Manufctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,52 ¥ - 2,61 ¥
Phạm vi một năm
1,45 ¥ - 4,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T CNY
Số lượng trung bình
183,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,50 Tr | -29,44% |
Chi phí hoạt động | 166,53 Tr | 28,58% |
Thu nhập ròng | -709,25 Tr | 9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,76 | -28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,87 Tr | 70,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,17 Tr | -29,80% |
Tổng tài sản | 6,55 T | -12,74% |
Tổng nợ | 4,09 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,25 Tr | 9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | -102,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,25 Tr | -64,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,82 Tr | -1.712,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,62 Tr | -112,77% |
Dòng tiền tự do | 354,11 Tr | -46,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
3.070