Trang chủ002428 • SHE
add
Yunnan Lincang Xnyn Grm Industrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,32 ¥ - 18,76 ¥
Phạm vi một năm
9,10 ¥ - 29,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T CNY
Số lượng trung bình
23,29 Tr
Tỷ số P/E
229,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,65 Tr | 31,67% |
Chi phí hoạt động | 62,04 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 23,62 Tr | 99,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,13 Tr | 185,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,73 Tr | 632,01% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 23,19% |
Tổng nợ | 1,67 T | 54,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 653,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,62 Tr | 99,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,23 Tr | 64,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | 106,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,98 Tr | 1.073,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,97 Tr | 452,15% |
Dòng tiền tự do | 188,07 Tr | 705,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.356