Trang chủ002429 • SHE
add
Shenzhen MTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
4,07 ¥ - 5,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,32 T CNY
Số lượng trung bình
120,06 Tr
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 34,15% |
Chi phí hoạt động | 245,44 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | 461,91 Tr | -14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,92 Tr | -1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | -27,82% |
Tổng tài sản | 30,27 T | 6,16% |
Tổng nợ | 14,14 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,91 Tr | -14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,97 Tr | 558,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 431,67 Tr | 557,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,84 Tr | 54,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 601,17% |
Dòng tiền tự do | -648,61 Tr | -65,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
13.677