Trang chủ002430 • SHE
add
Hangzhou Oxygen Plant Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,19 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
16,51 ¥ - 32,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T CNY
Số lượng trung bình
11,53 Tr
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 381,38 Tr | -7,31% |
Thu nhập ròng | 238,12 Tr | -26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -32,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,06 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 23,99 T | 9,95% |
Tổng nợ | 13,83 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 983,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,12 Tr | -26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,12 Tr | -53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,75 Tr | -422,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 685,47 Tr | 207,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,05 Tr | -28,74% |
Dòng tiền tự do | -583,62 Tr | -695,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.616