Trang chủ002430 • SHE
add
Hangzhou Oxygen Plant Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,19 ¥ - 20,39 ¥
Phạm vi một năm
16,51 ¥ - 29,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 T CNY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 289,69 Tr | 24,81% |
Thu nhập ròng | 247,08 Tr | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -28,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,71 Tr | 5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -36,57% |
Tổng tài sản | 24,07 T | 6,41% |
Tổng nợ | 13,68 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 983,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,08 Tr | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -22,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | 61,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,32 Tr | -139,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 99,77% |
Dòng tiền tự do | -148,74 Tr | 74,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.839