Trang chủ002432 • SHE
add
Andon Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,73 ¥ - 38,12 ¥
Phạm vi một năm
34,11 ¥ - 51,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,00 Tr | -33,49% |
Chi phí hoạt động | 326,13 Tr | 31,26% |
Thu nhập ròng | 266,28 Tr | 7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,52 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,17 Tr | -87,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 T | 0,07% |
Tổng tài sản | 26,67 T | 14,08% |
Tổng nợ | 4,97 T | 25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,28 Tr | 7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,97 Tr | 75,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,40 Tr | -113,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,68 Tr | 50,84% |
Dòng tiền tự do | -3,82 T | -3.529,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
1.246