Trang chủ002436 • SHE
add
Shenzhen Fastprint Circuit Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,44 T CNY
Số lượng trung bình
130,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 330,15 Tr | -6,09% |
Thu nhập ròng | -51,10 Tr | -129,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -128,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,95 Tr | -113,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -33,96% |
Tổng tài sản | 14,79 T | -0,27% |
Tổng nợ | 8,88 T | 34,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,10 Tr | -129,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,76 Tr | -31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,84 Tr | -267,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,74 Tr | -53,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,86 Tr | -105,05% |
Dòng tiền tự do | -789,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.736