Trang chủ002437 • SHE
add
Harbin Gloria Pharmaceuticals Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,89 ¥ - 2,97 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 3,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T CNY
Số lượng trung bình
184,65 Tr
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,26 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 211,61 Tr | -11,34% |
Thu nhập ròng | 60,25 Tr | 15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 24,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,00 Tr | -14,11% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -6,53% |
Tổng nợ | 920,36 Tr | -24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,25 Tr | 15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,47 Tr | -33,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,95 Tr | -2.274,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,61 Tr | 92,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,17 Tr | -84,41% |
Dòng tiền tự do | 49,12 Tr | -52,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.703