Trang chủ002439 • SHE
add
Venustech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,81 ¥ - 17,93 ¥
Phạm vi một năm
12,19 ¥ - 28,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 T CNY
Số lượng trung bình
35,37 Tr
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,35 Tr | -25,65% |
Chi phí hoạt động | 437,65 Tr | -21,96% |
Thu nhập ròng | -27,82 Tr | -149,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -166,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,48 Tr | -122,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 55,29% |
Tổng tài sản | 13,84 T | 39,93% |
Tổng nợ | 2,36 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,82 Tr | -149,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,00 Tr | -44,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -893,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,63 Tr | -873,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -1.621,22% |
Dòng tiền tự do | -335,12 Tr | -11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.503