Trang chủ002439 • SHE
add
Venustech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ¥ - 15,64 ¥
Phạm vi một năm
12,19 ¥ - 20,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 T CNY
Số lượng trung bình
23,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,12 Tr | -49,88% |
Chi phí hoạt động | 691,19 Tr | 29,42% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -103,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -106,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,54 Tr | -103,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -54,67% |
Tổng tài sản | 13,78 T | -7,31% |
Tổng nợ | 2,35 T | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -103,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,94 Tr | 51,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,04 Tr | -585,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,66 N | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,79 Tr | -105,27% |
Dòng tiền tự do | 305,96 Tr | 43,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.377