Trang chủ002440 • SHE
add
Zhejiang Runtu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,87 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T CNY
Số lượng trung bình
28,05 Tr
Tỷ số P/E
35,60
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 172,79 Tr | 1,23% |
Thu nhập ròng | 47,79 Tr | 3.542,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 3.640,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,28 Tr | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -39,62% |
Tổng tài sản | 11,37 T | -3,73% |
Tổng nợ | 1,70 T | -20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,79 Tr | 3.542,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,31 Tr | -140,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,67 Tr | -198,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,55 Tr | -3.895,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,23 Tr | -238,58% |
Dòng tiền tự do | -194,43 Tr | -417,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.073