Trang chủ002441 • SHE
add
Zhongyeda Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
15,80 Tr
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 189,49 Tr | -15,89% |
Thu nhập ròng | 29,43 Tr | 416,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 441,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,37 Tr | 510,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 36,25% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 4,09% |
Tổng nợ | 2,17 T | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,43 Tr | 416,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,66 Tr | -1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,87 Tr | -759,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 Tr | 181,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,07 Tr | -78,33% |
Dòng tiền tự do | 538,54 Tr | 13,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.589