Trang chủ002442 • SHE
add
Longxing Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,09 ¥ - 6,23 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 89,65 Tr | 119,10% |
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | 357,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 298,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,03 Tr | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,16 Tr | -22,59% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 15,97% |
Tổng nợ | 2,57 T | 23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | 357,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,15 Tr | 140,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,34 Tr | 88,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | -101,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,09 Tr | -51,98% |
Dòng tiền tự do | 194,71 Tr | 1.506,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.658