Trang chủ002444 • SHE
add
Hangzhou Greatstar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,91 ¥ - 28,80 ¥
Phạm vi một năm
17,17 ¥ - 34,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,24 T CNY
Số lượng trung bình
15,88 Tr
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 26,20% |
Chi phí hoạt động | 563,42 Tr | 21,13% |
Thu nhập ròng | 780,34 Tr | 36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | 8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,96 Tr | 45,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -3,94% |
Tổng tài sản | 21,00 T | 6,02% |
Tổng nợ | 4,92 T | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,34 Tr | 36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,17 Tr | -33,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,63 Tr | 151,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -986,50 Tr | -654,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -514,35 Tr | -169,89% |
Dòng tiền tự do | 364,05 Tr | -30,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.798