Trang chủ002446 • SHE
add
Guangdong Shenglu Tlcmmnctn Tch C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 8,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
37,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,99 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 52,03 Tr | -6,85% |
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | -27,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | -26,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,70 Tr | -3,74% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -13,41% |
Tổng nợ | 1,21 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | -27,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | 71,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,63 Tr | -257,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,25 Tr | 353,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,35 Tr | -153,50% |
Dòng tiền tự do | -150,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.524