Trang chủ002448 • SHE
add
ZYNP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,21 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 7,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
13,54 Tr
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,51 Tr | 23,85% |
Chi phí hoạt động | 83,04 Tr | -16,83% |
Thu nhập ròng | 56,04 Tr | -27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -41,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,51 Tr | 20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,25 Tr | -14,04% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 8,18% |
Tổng nợ | 1,74 T | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,04 Tr | -27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,06 Tr | 9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,10 Tr | -1.277,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,94 Tr | -20,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,45 Tr | -323,70% |
Dòng tiền tự do | -66,10 Tr | 41,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.630