Trang chủ002452 • SHE
add
Changgao Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
12,91 Tr
Tỷ số P/E
17,47
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,41 Tr | 46,48% |
Chi phí hoạt động | 137,82 Tr | 14,12% |
Thu nhập ròng | 71,06 Tr | 682,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 433,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,83 Tr | 416,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 19,50% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 8,68% |
Tổng nợ | 1,11 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,06 Tr | 682,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,91 Tr | -27,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,76 Tr | -109,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 Tr | -902,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,36 Tr | -72,53% |
Dòng tiền tự do | 128,18 Tr | -25,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.904