Trang chủ002452 • SHE
add
Changgao Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,84 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
30,35 Tr
Tỷ số P/E
25,49
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,47 Tr | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 77,62 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | -24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | -22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,03 Tr | -11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 27,15% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 2,98% |
Tổng nợ | 1,02 T | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | -24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,12 Tr | 88,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,53 Tr | -2,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,74 Tr | 4.135,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,31 Tr | 189,27% |
Dòng tiền tự do | 222,60 Tr | 228,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.814