Trang chủ002453 • SHE
add
Great Chinasoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
41,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,98 Tr | 34,85% |
Chi phí hoạt động | 50,31 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | -32,66 Tr | -26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,35 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,88 Tr | -319,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,83 Tr | 83,02% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -18,60% |
Tổng nợ | 682,17 Tr | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,66 Tr | -26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,38 Tr | -462,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,51 Tr | -121,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,41 Tr | 95,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,59 Tr | -161,45% |
Dòng tiền tự do | -91,09 Tr | 28,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
938