Trang chủ002455 • SHE
add
Jiangsu Baichuan HghTch New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
25,11 Tr
Tỷ số P/E
48,00
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 77,98% |
Chi phí hoạt động | 120,93 Tr | 36,62% |
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 101,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 100,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,19 Tr | 123,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,49 Tr | 2,35% |
Tổng tài sản | 11,66 T | 1,92% |
Tổng nợ | 9,35 T | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 Tr | 101,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,50 Tr | 37,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,90 Tr | -29,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,88 Tr | 46,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,36 Tr | 96,30% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
3.173