Trang chủ002456 • SHE
add
OFILM Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 18,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,39 T CNY
Số lượng trung bình
92,11 Tr
Tỷ số P/E
637,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 414,20 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | -58,95 Tr | -470,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -455,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 16,37 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,95 Tr | -470,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 866,30 Tr | 150,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.133